--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sặc sỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sặc sỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặc sỡ
+ adj
gaudy, showy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sặc sỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sặc sỡ"
:
sắc sảo
sặc sỡ
sặc sụa
súc sắc
sục sạo
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
sặc sỡ
:
gaudy, showy